NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti và RTX 5060 Ti là card đồ họa tầm trung hướng đến chơi game 1080p và 1440p, nhưng chúng khác biệt đáng kể về kiến trúc, bộ nhớ và hiệu suất. Sau đây là so sánh chi tiết để giúp bạn quyết định card nào phù hợp hơn với nhu cầu của mình.
Thông số |
RTX 5060 Ti |
|
Kiến trúc |
Blackwell (GB206) |
Ada Lovelace |
Quy trình sản xuất |
5nm |
5nm |
CUDA Cores |
4.608 |
4.352 |
VRAM |
8GB / 16GB GDDR7 |
8GB / 16GB GDDR6 |
Băng thông bộ nhớ |
448 GB/s |
288 GB/s |
Bus bộ nhớ |
128-bit |
128-bit |
Xung nhịp cơ bản / Boost |
2.40 GHz / 2.57 GHz |
2.31 GHz / 2.54 GHz |
TDP |
180W |
160W |
Hỗ trợ DLSS |
DLSS 4 (Multi Frame Generation) |
DLSS 3 |
TOP VGA RTX 5060 Ti Bán Chạy TNC Store
[Products: 12190]
[Products: 12234]
[Products: 12193]
Theo các báo cáo cho các chuyên gia, RTX 5060 Ti cho thấy hiệu năng thực tế nhanh hơn khoảng 18-25% so với RTX 4060 Ti trong phần lớn các tựa game ở độ phân giải 1080p và 1440p.
So sánh trong một số tựa game tiêu biểu:
Tựa game |
RTX 5060 Ti (1440p) |
RTX 4060 Ti (1440p) |
Chênh lệch |
Dragon’s Dogma 2 |
70 FPS |
57 FPS |
+22% |
Call of Duty: MW II (1080p) |
~146 FPS |
121 FPS |
+21% |
Cyberpunk 2077 (4K DLSS) |
~103 FPS |
~82 FPS |
+25% |
RTX 5060 Ti được trang bị DLSS 4 và Multi Frame Generation giúp tăng hiệu suất mượt mà hơn, đặc biệt trong các tựa game hỗ trợ công nghệ AI. Khi chơi game ở độ phân giải 1440p với mức FPS cao hơn, hiệu năng RTX 5060 Ti càng nổi trội hơn so với RTX 4060 Ti về việc giữ ổn định trong các khung hình phức tạp.
Trong các ứng dụng thiết kế và sáng tạo nội dung, RTX 5060 Ti cho thấy sự vượt trội đáng kể so với RTX 4060 Ti, đặc biệt ở các tác vụ đòi hỏi GPU mạnh như render 3D hoặc dựng phim. Cụ thể, khi sử dụng phần mềm như Blender hay Cinema4D với Redshift, RTX 5060 Ti cho thời gian render nhanh hơn khoảng 20–25%, nhờ vào cải tiến trong kiến trúc và khả năng tận dụng CUDA/Tensor Cores hiệu quả hơn.
Ứng dụng |
RTX 5060 Ti |
RTX 4060 Ti |
Ghi chú |
Adobe Photoshop |
Rất tốt |
Rất tốt |
Khác biệt không đáng kể |
Adobe Illustrator |
Tốt |
Tốt |
Cả hai dùng CPU nhiều hơn |
Blender (GPU Render) |
~1.5 phút/frame |
Tầm 2 phút/frame (demo) |
+20–25% nhanh hơn |
Cinema4D Redshift |
Nhanh hơn ~20% |
Trung bình |
Tận dụng CUDA tốt hơn |
Adobe Premiere Pro |
Rất tốt ở 4K |
Tốt ở 1080p |
+20–25% |
After Effects (3D Render) |
Rất tốt |
Tốt |
+20% |
DaVinci Resolve Studio |
Mượt hơn rõ rệt |
Ổn định |
+22% |
Stable Diffusion (1.5) |
~6s / hình |
7–8s / hình |
+15–20% nhanh hơn |
TensorFlow CNN Training |
Tốt hơn với batch lớn |
Tốt với batch nhỏ |
Lợi thế VRAM 16GB |
Kaggle / Notebook đa mô hình |
Chạy ổn hơn |
Hạn chế nhẹ |
Frame Generation hỗ trợ tốt hơn |
Khi làm việc với các phần mềm hậu kỳ như Adobe Premiere Pro và DaVinci Resolve, RTX 5060 Ti xử lý timeline 4K mượt mà hơn và rút ngắn thời gian xuất video, trong khi RTX 4060 Ti vẫn hoạt động ổn định nhưng có thể chậm lại khi làm việc với footage nặng hoặc hiệu ứng phức tạp. Với cùng dung lượng VRAM 16GB, RTX 5060 Ti vẫn có lợi thế hơn nhờ băng thông và hiệu suất thực tế cao hơn trong các workflow nặng.
Nếu người dùng cần một chiếc VGA phục vụ chuyên nghiệp lâu dài, xử lý mượt các tác vụ nặng như dựng phim 4K, render 3D, hoặc inference AI, thì RTX 5060 Ti là lựa chọn đáng đầu tư hơn so với RTX 4060 Ti, vốn phù hợp hơn với nhu cầu chỉnh sửa cơ bản và tiết kiệm chi phí.
Khi xét đến các công nghệ hỗ trợ, RTX 5060 Ti cho thấy nhiều cải tiến đáng giá so với RTX 4060 Ti, dù cả hai đều thuộc cùng kiến trúc Ada Lovelace. Tuy nhiên, phiên bản 5060 Ti được nâng cấp theo hướng Ada Refresh, giúp tối ưu hiệu suất tiêu thụ năng lượng và hỗ trợ tốt hơn cho các tính năng AI, dựng hình, cũng như các công nghệ mới từ NVIDIA. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các công nghệ hỗ trợ giữa hai dòng card đồ họa này.
Hạng mục |
RTX 5060 Ti |
RTX 4060 Ti |
So sánh & Nhận xét |
Kiến trúc GPU |
Ada Lovelace Refresh (*) |
Ada Lovelace |
5060 Ti tối ưu hiệu suất/watt hơn |
CUDA Cores | 4608 | 4352 |
5060 Ti mạnh hơn nhẹ |
DLSS |
DLSS 3.5 (Ray Reconstruction) |
DLSS 3 (Frame Generation) |
5060 Ti vượt trội về hình ảnh ray tracing |
Ray Tracing Core |
Thế hệ 3 (cải tiến) | Thế hệ 3 | Tương đồng, nhưng 5060 Ti nhỉnh hơn |
Tensor Core |
4th Gen | 4th Gen |
Hiệu năng tương tự |
AV1 Encoding |
Có | Có | Cả hai đều hỗ trợ mã hóa AV1 |
NVIDIA Studio Driver |
Có | Có |
Hỗ trợ tốt phần mềm sáng tạo nội dung |
RTX Video Super Resolution |
Có |
Có (hiệu quả cao hơn) |
5060 Ti cải thiện rõ chất lượng video AI |
Optical Flow Accelerator |
Có | Có |
Cả hai hỗ trợ AI & dựng chuyển động |
Tổng thể, RTX 5060 Ti không chỉ duy trì các ưu điểm từ RTX 4060 Ti mà còn bổ sung thêm khả năng hỗ trợ DLSS 3.5 với tính năng Ray Reconstruction – một nâng cấp quan trọng nếu bạn quan tâm đến chất lượng hình ảnh khi bật ray tracing. Các tính năng như AV1 encoder, RTX Video AI hay hỗ trợ NVIDIA Studio vẫn có mặt ở cả hai, nhưng phiên bản mới hoạt động hiệu quả và ổn định hơn trong các tác vụ nặng hoặc thời gian dài. Nếu bạn hướng tới tương lai và muốn tận dụng tối đa các công nghệ hỗ trợ từ NVIDIA, RTX 5060 Ti là lựa chọn đáng cân nhắc hơn hẳn.
Trong phân khúc tầm trung, cả RTX 4060 Ti và RTX 5060 Ti đều hướng đến sự tối ưu hóa hiệu suất trên mỗi watt điện tiêu thụ. Tuy nhiên, RTX 5060 Ti – dù có hiệu năng nhỉnh hơn – vẫn duy trì mức điện năng tương tự nhờ kiến trúc Ada Lovelace Refresh. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một hệ thống mát mẻ, tiết kiệm điện nhưng vẫn đủ mạnh để chơi game hoặc làm việc sáng tạo.
Tiêu chí |
RTX 5060 Ti |
RTX 4060 Ti |
Nhận xét |
TDP (công suất thiết kế) |
160W – 170W |
160W |
Gần như tương đương |
Công suất tiêu thụ trung bình khi gaming |
~145-150W |
~140W |
5060 Ti nhỉnh hơn nhẹ |
Yêu cầu nguồn khuyến nghị |
550W – 600W PSU | 550W PSU |
Không chênh lệch đáng kể |
Nhiệt độ hoạt động (Full load) |
60–68°C (tối ưu hơn) |
65–72°C |
5060 Ti mát hơn nhờ tinh chỉnh |
Công nghệ làm mát đề xuất |
2 quạt/3 quạt như cũ |
2 quạt/ 3 quạt tùy bản custom |
Không cần nâng cấp giải nhiệt thêm |
Dù hiệu năng được cải thiện, RTX 5060 Ti vẫn giữ mức tiêu thụ điện gần như không đổi so với RTX 4060 Ti. Thậm chí, nhờ kiến trúc tối ưu hơn, nó hoạt động mát hơn khi tải nặng. Điều này giúp giảm áp lực lên hệ thống tản nhiệt, giảm độ ồn và tăng tuổi thọ linh kiện, rất phù hợp cho cả dàn PC gaming nhỏ gọn lẫn máy làm việc yên tĩnh.
RTX 5060 Ti là bản nâng cấp nhẹ nhưng hiệu quả từ RTX 4060 Ti, với hiệu năng chơi game và làm việc cải thiện rõ rệt, đặc biệt nhờ DLSS 3.5 và tối ưu ray tracing. Dù mạnh hơn, nó vẫn giữ mức tiêu thụ điện và nhiệt độ tương đương – thậm chí mát hơn đôi chút nhờ kiến trúc Ada Refresh. Nếu bạn đang tìm GPU tầm trung hiện đại, tiết kiệm điện, hỗ trợ tốt công nghệ AI và dựng hình mới nhất, thì RTX 5060 Ti là lựa chọn tối ưu hơn về lâu dài so với 4060 Ti.
Tin liên quan
Sản phẩm đã xem
Showroom: 172 Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: (024) 36288790 / (086) 830.2123
Trung tâm bảo hành: 172 Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: (098) 978 1468
Trụ sở (Không bán hàng): 11 Vũ Thạnh - Cát Linh - Đống Đa - Hà Nội
Tel: (086) 8302123
Fax: (024) 36288790