Thuật ngữ trong game giúp người chơi có thể hiểu và giao tiếp nhanh chóng, dễ dàng với đồng đội. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ thuật ngữ cơ bản của Valorant nhé!
Thuật ngữ |
Giải nghĩa |
ACE - Quét Sạch |
Khi team bạn hạ gục toàn bộ 5 người bên phe địch trong một ván đấu. |
Anchor |
Là khi bạn (hoặc đồng đội) đang thủ trong một khu vực nào đó trước sự tấn công bởi đông đảo kẻ địch. Mục đích là để câu giờ cho những đồng đội khác kịp chạy tới hỗ trợ chiến đấu. |
Backside |
Khu vực phía sau cùng của một khu vực đặt Spike (bombsite), thường xa các điểm vào chính và được sử dụng làm vị trí phòng thủ. Đây là nơi mà những người chơi phòng thủ có thể ẩn nấp hoặc kiểm soát để ngăn chặn đội tấn công tiến vào và cài đặt Spike. |
Bunnyhop (B-hop) |
Kỹ thuật di chuyển giúp người chơi nhảy liên tiếp mà không giảm tốc độ, giúp né tránh đạn và di chuyển linh hoạt hơn. |
Bot Frag (Bottom Frag) |
Chỉ người chơi có số lần hạ gục (kills) thấp nhất trong đội |
Camp |
Hành động người chơi ẩn nấp tại một vị trí cố định để phục kích đối thủ hoặc bảo vệ khu vực quan trọng. |
Carry |
Mang ý nghĩa bảo vệ như: Tôi sẽ che chở cho bạn để bạn dễ dàng đặt bom. |
CD (Cooldown) |
Chỉ thời gian hồi chiêu giữa hai lần liên tiếp sử dụng cùng một kỹ năng. |
Clear/Clear site |
Chỉ một khu vực nơi bạn (hoặc đồng đội) đang đứng đã an toàn không có địch mai phục. |
Clutch |
Là khi bạn (hoặc đồng đội) là người chơi sống sót cuối cùng trong đội đã xuất sắc mang về chiến thắng cho đội nhà trong ván đấu đó. |
Crossfire |
Khi một người chơi bị địch bao vây cả phía trước lẫn phía sau tạo thế gọng kìm. |
CT (Counter Terrorists) |
Người chơi bên phe phòng thủ (những người có nhiệm vụ gỡ bom). |
Cubby |
Là một khu vực nào đó trong bản đồ, khu vực này khuất tầm nhìn khi kẻ địch tiến vào, rất thích hợp để bạn (hoặc đồng đội) núp vào đó để mai phục địch. |
Default |
Sử dụng cho phe tấn công (phe đặt bom), ý muốn nói cần có thêm thông tin về nơi sắp tấn công (có địch mai phục không, đặt bom khu nào,...). |
Diff (Different) |
So sánh mức độ kỹ năng giữa hai người chơi ở cùng một vai trò trên hai đội đối lập |
Drop/Drop me |
Nhờ đồng đội mua vũ khí và ném ra cho mình. |
Eco/Eco round |
Chiến thuật đội sử dụng khi ngân sách hạn chế, nhằm tiết kiệm tiền để mua sắm đầy đủ trong các vòng sau. |
Entry fragger |
Người chơi đảm nhận vai trò tiên phong trong đội tấn công, mở đầu giao tranh bằng cách xông vào khu vực mục tiêu để tạo cơ hội cho đồng đội. |
Ez (Easy) |
Chỉ việc đội bạn giành chiến thắng quá dễ dàng |
Fake Site (Fake A hay Fake B) |
Chiến thuật đội tấn công giả vờ tấn công vào một điểm đặt Spike (bombsite) để đánh lạc hướng đội phòng thủ, sau đó chuyển hướng sang điểm còn lại. |
Flawless |
Khi một phe giành chiến thắng mà không mất bất kỳ thành viên nào. |
Force buy |
Dùng hết tài nguyên để mua súng, kỹ năng, giáp,... |
Full-buy |
Khi tất cả đồng đội của bạn đã mua được trang bị và vũ khí đầy đủ. |
GG (Good game) |
Dùng khi kết thúc trận đấu dù thắng hay thua để tỏ thái độ tôn trọng đối thủ. |
Half-buy |
Mua vũ khí xịn nhất nhưng vẫn đủ tài nguyên để mua những vật phẩm cần thiết cho ván đấu sau. |
Heaven/Hell |
Ám chỉ những địa hình trên cao |
Hexakill |
Xuất hiện khi một người chơi giết đồng thời 6 mạng (1 mạng là hồi sinh nhờ chiêu cuối của Sage). |
Hold site |
Giữ nguyên vị trí và tầm nhìn. |
Line up |
Giúp người chơi từ khu vực này có thể sử dụng kỹ năng gây sát thương lên một khu vực khác cách đó khá xa. |
Long |
Ám chỉ những hành lang dài hay những lối đi dài, nếu bị địch mai phục sẽ không có đường lui. |
Match Point |
Khi một phe có thể giành chiến thắng chung cuộc khi họ còn 1 trận thắng mà thôi. |
NC (Nice Clutch) |
Tán dương một đồng đội đã thực hiện một pha "clutch" xuất sắc, giành chiến thắng trong tình huống một mình đối đầu với nhiều đối thủ. |
Nt (Nice try) |
Cố gắng của bạn được công nhận. |
One-shot |
Khi một người chơi bị hạ gục chỉ với một viên đạn. |
One-way |
Khi bạn có thể nhìn thấy kẻ thù xuyên khói nhưng kẻ thù thì không nhìn thấy bạn, do khoảng cách từ bạn đến khói và từ kẻ thù đến khói là hoàn toàn khác nhau. |
Orb |
Viên ngọc màu đen xuất hiện trong trò chơi, nhặt để thức tỉnh 1 điểm năng lượng X dùng cho kỹ năng cuối. |
Peek |
Nhảy ra khỏi nơi ẩn nấp để tấn công bất ngờ kẻ thù. |
Rotate |
Khi mà đồng đội của bạn quyết định chuyển hướng tấn công sang một khu vực khác không tấn công khu vực cũ nữa. |
Rush |
Khi toàn bộ người chơi cùng phe tổng tấn công một khu vực nào đó. |
Save |
Giữ mạng để tránh chết oan và rớt mất súng, áp dụng khi bạn là người cuối, gần như không còn cơ hội thắng ở vòng đấu đó. |
Spawn |
Ý chỉ nơi hồi sinh của cả 2 phe khi trận đấu chưa bắt đầu. |
Spike/Bomb |
Đây là vật được Phe Tấn Công đặt vào để phá hủy cứ điểm quan trọng của phe thủ. Việc đặt thứ này ở phe tấn công cung cấp cho bạn 300 tiền và 1 điểm cho kỹ năng cuối. |
TEAM ACE |
Mỗi thành viên trong cùng một đội giành chiến thắng với tất cả thành viên đều có 1 mạng khác nhau, không tính mạng hồi sinh. |
TP - Tele (Teleport) |
Dịch chuyển tức thời đến một vị trí đã được chỉ định. |
Thrifty |
Đội bạn chiến thắng với mức thu nhập thua xa đối phương. |
Utility |
Một thuật ngữ để chỉ chung các kỹ năng. |
Wallbang |
Hạ gục kẻ địch bằng cách bắn xuyên tường hay vật cản. |
Yếu |
Máu kẻ địch chỉ còn 1 hay - 99 |
X hay Ultimate |
Kỹ năng cuối có sức mạnh bá đạo nhất của mỗi nhân vật. |
Trên đây là bài viết tổng hợp tất cả thuật ngữ Valorant dành cho người mới chơi đầy đủ nhất. Hy vọng bài viết trên giúp ích cho bạn và chúc bạn có những giây phút chơi game vui vẻ!
Tin liên quan
Sản phẩm đã xem
Showroom: 172 Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: (024) 36288790 / (086) 830.2123
Trung tâm bảo hành: 172 Lê Thanh Nghị, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: (098) 978 1468
Trụ sở (Không bán hàng): 11 Vũ Thạnh - Cát Linh - Đống Đa - Hà Nội
Tel: (086) 8302123
Fax: (024) 36288790