| Kích thước thực tế (bao gồm viền) |
39 inches |
| Độ sáng |
1300cd/m² (@hdr 1.5% APL)
|
| Công nghệ màn hình |
HDR10 / HDR Effect VESA Adaptive Sync / VESA DSC Tự động điều chỉnh độ sáng Factory Calibration Black Stabilizer Dynamic Action Sync Crosshair Chế độ đọc sách Bộ đếm FPS
|
| Cổng kết nối |
2 × USB 2.0 (Downstream) 1 × DisplayPort 1.4 (HDCP 2.3) 1 × USB-C (Upstream, hỗ trợ truyền dữ liệu và sạc Power Delivery 65W) 2 × HDMI (phiên bản 2.1) 1 × Cổng LAN (RJ-45) 1 × Jack tai nghe
|
| Tính năng màn hình |
Hạn chế ánh sáng xanh, Chống chói, Điều khiển bằng remote, Điều khiển giọng nói, Chống nháy, Chế độ tiết kiệm điện, Tương thích NVIDIA G-Sync, AMD FreeSync, AMD FreeSync Premium, VESA DisplayHDR 400 |
| Tiện ích |
Nhận diện giọng nói (hỗ trợ qua Magic Remote, bán riêng) Chia sẻ màn hình webOS 24 Smart Monitor Wi-Fi/Bluetooth Phát đa phương tiện qua USB Điều khiển từ xa máy tính Home Hub Hỗ trợ Apple AirPlay Ứng dụng LG ThinQ |
| Công suất tiêu thụ |
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ): Dưới 0.5W Công suất tiêu thụ trung bình: 67W Công suất tiết kiệm điện tối đa: Dưới 0.5W |
| Kích thước |
Có chân đế: 88.7 × 60.5 × 32.3 cm Không chân đế: 88.7 × 40.4 × 19.8 cm |
| Trọng lượng |
Có chân đế: 11.43 kg Không chân đế: 7.30 kg |