- CPU: Intel® Core™ i7-1260P ( up to 4.70 GHz, 18 MB)
- RAM: 16GB LPDDR5 4800 MHz ( onboard)
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 13.3 inch QHD (2560 x 1600) Anti-Glare 300 nits with ComfortView Plus
- Pin: 4-cell, 54 WHr
- Cân nặng: 1.25 kg
- Tính năng: Bảo mật vân tay
- Màu sắc: Xám
- OS: Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021
Còn hàng
29.490.000 đ
27.490.000 đ
Nhóm thuộc tính của Laptop | |
Thương hiệu | Dell |
Dòng | Vostro 5320 |
Mẫu | Vostro 5320 V3l7007W |
Màu sắc | Xám |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021 |
Màn Hình | 13.3-inch 16:10 QHD+ (2560x1600) Anti-Glare NonTouch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus Support |
Card đồ hoạ | Intel® Iris® Xe Graphics |
Tên CPU | Intel® Core™ i7-1260P |
Số nhân/luồng | 12 Nhân / 16 Luồng |
Xung nhịp CPU | 2.50GHz |
Xung boost | 4.70GHz |
Ổ cứng SSD | 512 GB, M.2, PCIe NVMe |
RAM | 16 GB, LPDDR5, 4800 MHz |
Khe cắm còn trống | No |
LAN | |
WLAN | Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
Bluetooth | 5.2 |
USB | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
HDMI | 1 HDMI 1.4 |
Touchpad | Cảm ứng đa điểm |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Webcam | 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
Kiểu Pin | 4-cell, 54 WHr |
Trọng lượng | 1.25 kg |
Kích thước | 14.35 mm - 15.65 mm x 296.68 mm x 213.50 mm |
Nhóm thuộc tính của Laptop | |
Thương hiệu | Dell |
Dòng | Vostro 5320 |
Mẫu | Vostro 5320 V3l7007W |
Màu sắc | Xám |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Studen 2021 |
Màn Hình | 13.3-inch 16:10 QHD+ (2560x1600) Anti-Glare NonTouch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus Support |
Card đồ hoạ | Intel® Iris® Xe Graphics |
Tên CPU | Intel® Core™ i7-1260P |
Số nhân/luồng | 12 Nhân / 16 Luồng |
Xung nhịp CPU | 2.50GHz |
Xung boost | 4.70GHz |
Ổ cứng SSD | 512 GB, M.2, PCIe NVMe |
RAM | 16 GB, LPDDR5, 4800 MHz |
Khe cắm còn trống | No |
LAN | |
WLAN | Intel® Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 |
Bluetooth | 5.2 |
USB | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A 2 Thunderbolt 4.0 (PowerDelivery & DisplayPort) |
HDMI | 1 HDMI 1.4 |
Touchpad | Cảm ứng đa điểm |
Bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
Webcam | 1080p at 30 fps FHD RGB camera Dual-array microphones |
Kiểu Pin | 4-cell, 54 WHr |
Trọng lượng | 1.25 kg |
Kích thước | 14.35 mm - 15.65 mm x 296.68 mm x 213.50 mm |